Blog Rượu

Chào mừng bạn đến với blog Rượu Tường Vy - nơi kết nối những người yêu thích và đam mê rượu trên khắp thế giới. Thức uống có cồn, đặc biệt là rượu, từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và văn hóa của con người, nhất là ở các nước Á Đông.

Chào mừng bạn đến với blog Rượu Tường Vy - nơi kết nối những người yêu thích và đam mê rượu trên khắp thế giới. Thức uống có cồn, đặc biệt là rượu, từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và văn hóa của con người, nhất là ở các nước Á Đông. Từ những bữa tiệc sum vầy, những buổi họp mặt gia đình, đến những dịp đặc biệt, rượu luôn đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết con người.

Trang blog này nhằm chia sẻ kiến thức sâu rộng về rượu ngoại và cập nhật thông tin mới nhất về các loại rượu từ khắp nơi trên thế giới. Tại đây, bạn sẽ được khám phá những bài viết chuyên sâu về các loại rượu nổi tiếng, từ những chai rượu vang hảo hạng của Pháp, rượu whisky trứ danh của Scotland, đến những loại rượu sake tinh tế của Nhật Bản. Mỗi bài viết không chỉ mang đến kiến thức bổ ích mà còn mở ra những câu chuyện thú vị về lịch sử, quy trình sản xuất và nghệ thuật thưởng thức rượu.

Blog Rượu Tường Vy không chỉ là kênh thông tin uy tín mà còn là cộng đồng nhiệt huyết, nơi bạn có thể giao lưu, chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm về rượu. Dù bạn mới bắt đầu tìm hiểu hay đã là chuyên gia sành sỏi, Rượu Tường Vy đều có những thông tin hữu ích và hấp dẫn dành cho bạn.

Cẩm Nang Các Thuật Ngữ Trong Thế Giới Rượu Whisky

Trong thế giới đồ uống có cồn, whisky thường gợi lên hình ảnh của một loại rượu mạnh mẽ và ấm áp, không phải là lựa chọn dành cho người mới bắt đầu. Whisky không chỉ được thưởng thức trực tiếp mà còn là thành phần quan trọng trong nhiều cocktail nổi tiếng.

Cẩm Nang Các Thuật Ngữ Trong Thế Giới Rượu Whisky
Mục lục

Để nâng cao hiểu biết và sự tự tin khi thưởng thức hoặc pha chế whisky, hãy cùng Rượu Tường Vy khám phá cẩm nang các thuật ngữ whisky sau đây!

Whisky có một lịch sử lâu dài và phát triển song hành cùng sự tiến bộ của con người. Mặc dù nguồn gốc chính xác của whisky chưa được xác định rõ ràng, nhiều giả thuyết cho rằng kỹ thuật chưng cất whisky đã xuất hiện khoảng 4.000 năm trước.

Ngày nay, whisky vẫn là một loại rượu phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới. Với độ cồn từ 40% đến 45% ABV, whisky được xếp vào loại rượu mạnh.

Màu sắc amber (hổ phách nâu cam) đặc trưng của whisky đến từ quá trình chưng cất và lên men từ các loại ngũ cốc như lúa mạch, lúa mạch đen, lúa mì và ngô.

Rượu whisky có những loại nào?

Scotch Whisky

Scotch Whisky là loại rượu whisky được sản xuất tại Scotland và được phân loại thành ba nhóm chính:

  • Single Malt Whisky: Đây là loại whisky được làm hoàn toàn từ lúa mạch và chỉ sử dụng một lò chưng cất duy nhất.
  • Grain Whisky: Được sản xuất từ nhiều loại ngũ cốc khác nhau, grain whisky thường không được đóng chai cho người tiêu dùng mà chủ yếu dùng để pha chế.
  • Blended Whisky: Là sự pha trộn giữa single malt và grain whisky theo tỷ lệ tiêu chuẩn 40% malt và 60% grain. Chất lượng của blended whisky thường cao hơn nếu tỷ lệ malt lớn hơn.

>>> Một số chai Scotch whisky phổ biến:

Bourbon

Bourbon là loại whisky có nguồn gốc từ bang Kentucky của Mỹ, và thường được gọi là American Whisky. Đặc trưng của Bourbon là thành phần chính là ngô, với tỷ lệ tối thiểu 51%.

Ngô được kết hợp với lúa mạch và lúa mì, sau đó được ủ và lên men trong thời gian ít nhất 4 năm để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

>>> Một số chai Bourbon whisky phổ biến:

Canadian Whisky

Canadian Whisky được sản xuất với thành phần chủ yếu là 50% lúa mạch đen, kết hợp với ngô, lúa mì và lúa mạch thông thường.

Khác với các loại whisky ủ truyền thống, Canadian Whisky được chưng cất bằng phương pháp patent still và ủ trong ít nhất 3 năm. Kết quả là một loại whisky có màu sáng, trong nhưng vẫn giữ được hương vị đậm đà.

>>> Một số chai Canadian whisky phổ biến:

Irish Whisky

Irish Whisky là một loại whisky đến từ Ireland, nổi bật với sự pha trộn tinh tế của các loại ngũ cốc để tạo ra Blended Whisky cao cấp. Loại whisky này thường được ủ ít nhất 5 năm và trải qua 3 lần chưng cất, trong khi những dòng cao cấp hơn có thể được ủ tới 12 năm.

>>> Một số chai Irish whisky phổ biến:

Japanese Whisky

Tương tự như whisky từ Ireland, Whisky Nhật Bản cũng trải qua hai lần chưng cất, sử dụng mạch nha kết hợp với lúa mạch và được chưng cất bằng than bùn.

Đặc điểm của thành phần than bùn mang lại cho whisky Nhật một hương vị đặc trưng, với ít vị ngọt và mùi khói nhẹ hơn.

>>> Một số chai Japanese whisky phổ biến:

Các thuật ngữ trong thế giới rượu whisky

  1. ABV (Alcohol by Volume): Nồng độ cồn theo thể tích, cho biết tỷ lệ phần trăm cồn có trong rượu, phản ánh độ mạnh của nó. Đối với rượu whisky Scotch, nồng độ cồn phải đạt tối thiểu 40% ABV.
  2. Active cask – Thùng hoạt động: Đây là những thùng gỗ sồi còn tươi mới, có khả năng truyền đạt nhiều hương vị và màu sắc hơn cho rượu whisky so với thùng đã được sử dụng nhiều lần.
  3. Age statement – Tuyên bố về độ tuổi: Là thông tin trên nhãn cho biết tuổi của rượu whisky trẻ nhất trong chai. Thông thường, một chai whisky có thể chứa rượu từ nhiều thùng khác nhau, mỗi thùng có độ tuổi khác nhau.
  4. Age – Tuổi rượu: Được tính từ thời điểm rượu bắt đầu ủ trong thùng gỗ sồi. Quy định về tuổi tối thiểu của whisky có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
  5. Angel’s Share: Phần rượu bị bay hơi trong quá trình ủ, dẫn đến sự giảm nồng độ cồn trong thùng. Tên gọi “angel’s share” là cách gọi ẩn dụ cho phần rượu bị bay hơi, như một sự chia sẻ với các thiên thần.
  6. Aqua vitae: Trong tiếng Latin có nghĩa là “nước của sự sống.” Từ “uisge beatha” trong tiếng Gaelic, đã trở thành từ “whisky”.
  7. ASB – American Standard Barrel: Thùng 53 gallon thường được sử dụng để ủ rượu Bourbon và whisky kiểu Mỹ, trước khi được tái sử dụng trong ngành công nghiệp whisky Scotch.
  8. Barley – Lúa mạch: Một loại ngũ cốc chính được sử dụng trong sản xuất whisky.
  9. Barrel – Thùng gỗ sồi: Thùng tiêu chuẩn dùng để ủ whisky, có dung tích khoảng 180 lít.
  10. Batch – Mẻ rượu: Một lượng rượu được sản xuất cùng một lúc.
  11. Blend – Pha trộn: Whisky được tạo ra từ sự pha trộn của nhiều loại whisky khác nhau từ nhiều lò chưng cất khác nhau, tạo ra hương vị độc đáo. Một số sản phẩm có thể chứa tới 70 loại whisky khác nhau.
  12. Blended grain Scotch whisky: Whisky được làm từ ngũ cốc lên men và phối chế từ nhiều nguồn khác nhau.
  13. Blended malt Scotch whisky: Whisky phối chế từ nhiều loại single malt. Trước đây, thường gọi là “vatted malt” hoặc “pure malt”.
  14. Blended Scotch whisky: Whisky phối trộn giữa nhiều loại single malt whisky và grain whisky.
  15. Blending – Phối trộn: Quá trình kết hợp các loại whisky để tạo ra một hương vị độc đáo.
  16. Body – Trọng lượng: Cảm giác miệng của whisky, cho biết độ đặc hay nhẹ của rượu.
  17. Bottled-in-Bond hay Bonded bourbon: Một tiêu chuẩn được quy định bởi đạo luật Bottled-in-Bond năm 1897, yêu cầu bourbon phải được chế biến tại một nhà máy chưng cất duy nhất, bởi một máy chưng cất trong một mùa, ủ ít nhất bốn năm trong kho liên kết dưới sự giám sát chặt chẽ, và đóng chai ở 100 proof.
  18. Bourbon: Một loại whisky chủ yếu được làm từ ngô (ít nhất 51%) và được chưng cất với tối đa 81% thể tích rượu, được đổ vào thùng chứa với tối đa 63% thể tích rượu.
  19. Bung – Nút thùng: Một nút gỗ (thường là gỗ dương) được dùng để bịt lỗ trên thùng ủ.
  20. Butt – Thùng sherry: Một thùng thường có dung tích 130 gallon được dùng để ủ rượu sherry.
  21. Cask strength (độ mạnh thùng) = Full Proof: Rượu whisky được đóng chai với nồng độ cồn giống như khi rượu còn trong thùng, không pha loãng. Nồng độ cồn của loại whisky này có thể lên đến 70% thể tích, tùy thuộc vào thời gian ủ và điều kiện môi trường. Loại này có mùi thơm mạnh hơn và đang ngày càng được ưa chuộng. Cask-strength đôi khi cũng được gọi là ‘barrel proof’ hoặc ‘barrel strength.’
  22. Cask – Thùng gỗ: Thùng dùng để đựng và ủ rượu whisky, thường được làm từ gỗ sồi.
  23. Charring – Đốt cháy: Quá trình đốt cháy bên trong thùng gỗ để tạo ra lớp carbon, giúp loại bỏ hợp chất chứa lưu huỳnh không mong muốn trong rượu.
  24. Chill-filtering – Lọc lạnh: Quá trình loại bỏ các axit béo chuỗi dài có thể làm vẩn đục rượu khi làm lạnh hoặc thêm nước.
  25. Column / Coffey still – Chưng cất liên tục: Một thiết bị chưng cất cao sử dụng chưng cất liên tục, chủ yếu được sử dụng cho các loại whisky ngũ cốc và whisky Mỹ.
  26. Condenser – Bình ngưng: Phần của thiết bị chưng cất làm lạnh hơi rượu và chuyển đổi chúng thành chất lỏng.
  27. Continuous distillation – Chưng cất liên tục: Một phương pháp chưng cất, xem Column / Coffey Still.
  28. Cooper – Thợ đóng thùng: Người làm và bảo trì các thùng gỗ dùng để ủ whisky.
  29. Corn/Maize – Ngô: Một loại ngũ cốc được sử dụng để làm whisky, đặc biệt là bourbon.
  30. De-char, Re-char – Làm trẻ hóa thùng: Quá trình tẩy bỏ lớp bên trong thùng đã sử dụng và đốt cháy gỗ sồi mới để tạo lớp carbon mới.
  31. Distillation – Chưng cất: Quá trình biến đổi dịch mạch nha có nồng độ cồn thấp thành rượu mạnh.
  32. Distillery – Nhà máy chưng cất: Cơ sở sản xuất nơi rượu mạnh được chế biến.
  33. Distilling – Chưng cất: Quá trình chuyển đổi nước rửa hoặc bia thành rượu mạnh.
  34. Double distillation – Chưng cất kép: Quá trình chưng cất hai lần, thường là tiêu chuẩn cho whisky mạch nha đơn.
  35. Doubler – Nồi chưng cất đơn giản: Một thiết bị chưng cất còn được sử dụng để phát triển thêm hương vị sau quá trình chưng cất cột.
  36. Draff – Bã: Phần còn lại từ quá trình nghiền, thường được dùng làm thức ăn cho gia súc.
  37. Dram – Đơn vị đo lường: Một thuật ngữ dùng để đo lượng whisky.
  38. Drum malting – Malting trong thùng: Phương pháp hiện đại đảo lúa mạch trong thùng kim loại lớn để đảm bảo sự nảy mầm đồng đều.
  39. Dunnage warehouse – Nhà kho dunnage: Nhà kho một tầng truyền thống dùng để ủ whisky trong thùng.
  40. Eau de vie – “Nước của sự sống”: Từ tiếng Pháp chỉ whisky.
  41. Enzyme – Enzym: Các protein hoạt động như chất xúc tác sinh học trong quá trình nảy mầm, nghiền và lên men.
  42. Ex-Bourbon – Thùng Bourbon cũ: Thùng trước đó đã được sử dụng để ủ rượu Bourbon, thường chứa ngô ngọt.
  43. Ex-Islay – Thùng Islay cũ: Thùng trước đó được dùng để ủ whisky tại các nhà máy trên đảo Islay, thường chứa whisky có nồng độ khói cao.
  44. Ex-Sherry – Thùng Sherry cũ: Thùng trước đó được sử dụng để ủ rượu vang ngọt nồng độ cao.
  45. Feints / Tails – Phần cuối: Chất lỏng còn lại trong quá trình chưng cất, chứa các hợp chất không mong muốn.
  46. Fermentation – Lên men: Quá trình biến đổi đường thành rượu bằng cách thêm men vào dịch mạch nha.
  47. Finish – Hậu vị: Hương vị còn lại khi thưởng thức whisky.
  48. First fill – Đổ đầy lần đầu, Second fill – Đổ đầy lần thứ hai: Các thùng gỗ sồi đã được sử dụng để ủ loại rượu khác trước khi được dùng để ủ whisky. “First fill” có nghĩa là lần đầu tiên được sử dụng cho whisky, có tác động mạnh hơn đến hương vị rượu.
  49. Flavor wheel – Bánh xe hương vị: Công cụ trực quan giúp xác định và mô tả hương vị của whisky.
  50. Flight – Bộ rượu whisky: Một nhóm rượu whisky được phục vụ và nếm thử liên tiếp.
  51. Floor malting – Malting trên sàn: Phương pháp truyền thống nơi lúa mạch được trải trên nền đá và đảo bằng tay để nảy mầm đều.
  52. Foreshots/Heads – Phần đầu: Chất lỏng đầu tiên thu được trong quá trình chưng cất, có nồng độ cồn cao và không được sử dụng cho rượu cuối.
  53. Germination – Nảy mầm: Quá trình phát triển tự nhiên của hạt giống cây trồng.
  54. Grain whisky – Whisky ngũ cốc: Whisky làm từ chủ yếu là ngô hoặc lúa mì.
  55. Grains – Ngũ cốc: Các loại ngũ cốc chính sử dụng trong sản xuất whisky, bao gồm lúa mạch, ngô, lúa mì, và lúa.
  56. Hogshead – Thùng gỗ sồi: Một loại thùng có dung tích khoảng 240 lít, thường được sử dụng để ủ whisky.
  57. Hydrometer – Thiết bị đo nồng độ cồn: Thiết bị được sử dụng để đo nồng độ cồn trong rượu.
  58. Independent bottlers - Nhà đóng chai độc lập: Công ty hoặc cá nhân không sở hữu nhà máy chưng cất, nhưng mua rượu whisky từ các nhà máy khác và đóng chai dưới thương hiệu của họ.
  59. Kiln - Lò nung: Phòng sưởi ấm để ngăn quá trình nảy mầm của lúa mạch, thường được đốt nóng bằng than bùn.
  60. Low wines: Rượu được tạo ra trong giai đoạn đầu của chưng cất, có nồng độ khoảng 22-25% ABV.
  61. Lyne arm: Phần của thiết bị chưng cất chuyển hơi rượu ra ngoài để ngưng tụ thành lỏng.
  62. Malt whisky: Whisky được làm từ đại mạch mạch nha, thường là single malt (một lò chưng cất).
  63. Malting - Ủ mạch nha: Quá trình nảy mầm và sấy đại mạch để tạo thành mạch nha.
  64. Maturation -Ủ: Thời gian whisky được ủ trong thùng gỗ để phát triển hương vị.
  65. Milling: Quy trình xay lúa mạch thành bột mạch nha.
  66. Mizunara: Gỗ sồi Nhật Bản, được săn lùng và sử dụng ít để ủ rượu whisky do độ quý hiếm của nó.
  67. Mouthfeel – Cảm giác miệng: Cảm giác mà whisky để lại trên lưỡi và vòm miệng, bao gồm cảm giác đặc, nhẹ, khô hay mượt.
  68. Neat – Uống nguyên chất: Whisky được uống mà không có nước đá hay thêm bất kỳ phụ gia nào.
  69. New-make (rượu non): Tinh thể cuối cùng được cắt ra thẳng từ tĩnh ngưng tụ, chưa qua ủ thùng.
  70. Non chill filtered: Quy trình này giúp loại bỏ các axit béo, các loại đạm và các gốc este để làm cho rượu whisky trong suốt hơn. Tuy nhiên kỹ thuật lọc lạnh cũng làm ảnh hưởng đến hương và vị bởi vì những hợp chất bị loại bỏ này thường làm nên mùi vị đặc trưng của rượu, đơn cử ví dụ như gốc este tạo ra mùi trái cây.
  71. No colour: Không dùng caramel để tạo màu rượu.
  72. Nose: Mùi hương của whisky.
  73. Oak: Là một loại gỗ sồi thuộc chi Quercus có tanin và vanillin cùng các hợp chất hương vị khác sẽ góp phần mang đến hương vị đặc trưng của whisky.
  74. Oloroso: Loại sherry có hương vị phong phú, thường được sử dụng để ủ whisky.
  75. Official Bottling (OB): Hàng của chính lò chưng cất và đóng chai.
  76. Palate – Khẩu vị: Rượu whisky có mùi vị như thế nào.
  77. Peat – Đất than bùn: Một loại đất được sử dụng để khử nước lúa mạch, tạo ra hương vị khói đặc trưng trong whisky, đặc biệt là whisky từ Islay.
  78. Peat bog – Đầm lầy than bùn: Vùng đất nơi than bùn được thu hoạch để sử dụng trong quá trình chưng cất.
  79. Phenols – Hợp chất phenolic: Các hợp chất hóa học trong than bùn, tạo ra hương vị khói trong whisky.
  80. Pot still: Thiết bị chưng cất truyền thống bằng đồng, tạo ra whisky có hương vị phức tạp.
  81. Proof – Đơn vị đo lường nồng độ cồn: Thông thường, proof là gấp đôi tỷ lệ ABV. Ví dụ, một whisky có ABV 40% sẽ có proof 80.
  82. Quarter Cask: Có dung tích bằng 1/4 cask thông thường (125 lít so với 500 lít của loại thùng phổ biến được gọi là “Butt”).
  83. Racking (Rót): Quá trình chuyển whisky từ thùng này sang thùng khác để tách biệt các chất không mong muốn.
  84. Re-fill: Thùng đã được ủ Whisky một hoặc một số lần trước đó. Thùng này thường thì độ active sẽ kém hơn so với First-fill.
  85. Rye – Lúa mạch đen: Ngũ cốc thường được sử dụng trong whisky, đặc biệt là rye whisky của Mỹ và Canada.
  86. Scotch: Whisky được sản xuất tại Scotland, có thể là single malt hoặc blended.
  87. Single cask – Thùng đơn: Whisky được đóng chai từ một thùng duy nhất, không pha trộn với whisky từ các thùng khác.
  88. Single malt – Mạch nha đơn: Whisky được sản xuất từ một loại ngũ cốc (lúa mạch) và chưng cất tại một nhà máy duy nhất.
  89. Single pot still – Phương pháp chưng cất: Phương pháp chưng cất sử dụng nồi chưng cất đồng và thường được sử dụng cho whisky Ireland.
  90. Small batch: Whisky sản xuất từ một số lượng nhỏ thùng.
  91. Sour mash: Quy trình dùng một phần mash từ mẻ trước để tạo men cho mẻ mới.
  92. Speyside: Khu vực nổi tiếng với whisky ngọt và trái cây tại Scotland.
  93. Spirits: Từ tổng quát để chỉ các loại rượu mạnh, bao gồm whisky.
  94. Tannins – Tannin: Hợp chất tự nhiên trong gỗ sồi, tạo ra cảm giác khô trong rượu whisky.
  95. Tasting note – Nếm thử: Quy trình đánh giá hương vị và chất lượng của whisky thông qua việc ngửi, nếm và cảm nhận.
  96. Vatting – Pha trộn: Quá trình kết hợp nhiều loại whisky từ các thùng khác nhau trước khi đóng chai.
  97. Vatted malt: Thuật ngữ cũ cho blended malt whisky.
  98. Wheat: Lúa mì, được sử dụng trong một số loại whisky, đặc biệt là bourbon và rye.
  99. Worm tub – Bể ngưng tụ: Một thiết bị chưng cất truyền thống nơi hơi rượu được làm lạnh và chuyển đổi thành chất lỏng trong một bể chứa.
  100. Yeast – Men: Sinh vật vi sinh dùng để lên men, chuyển hóa đường thành rượu.

Kết luận

Trên đây là một số thuật ngữ liên quan đến whisky mà Rượu Tường Vy đã tổng hợp, tuy nhiên, chắc chắn vẫn còn nhiều thiếu sót. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích về loại rượu đặc biệt này.

Về Rượu Tường Vy

Rượu Tường Vy là địa chỉ uy tín, chất lượng trong lĩnh vực kinh doanh, phân phối rượu ngoại và đồ uống có cồn cao cấp tại thị trường TP. HCM. Được thành lập từ năm 2017, với nền tảng là kiến thức, sự trải nghiệm, lòng nhiệt thành và tiêu chí mang lại những sản phẩm rượu Whisky, rượu Vang cao cấp tới khách hàng với giá cả phải chăng, dễ tiếp cận. Đến với Rượu Tường Vy, quý khách có cơ hội tham quan, mua sắm các sản phầm đồ uống có cồn cao cấp với hơn một ngàn sản phẩm có sẵn tại Showroom. Với sự tư vấn chân tình, giao hàng nhanh chóng, cam kết về chất lượng và giá thành, Rượu Tường Vy sẽ mang lại trải nghiệm tuyệt vời nhất với quý khách hàng, đối tác khi được trao cơ hội phục vụ.

Thông tin liên hệ

  • Showroom: 168 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

  • Thời gian làm việc: 8:30 - 21:00

  • Hotline/zalo: 082 379 3579

  • Website: www.ruoutuongvy.com

  • Email: ruoutuongvy@gmail.com

Chia sẻ